Có 1 kết quả:
面前 miàn qián ㄇㄧㄢˋ ㄑㄧㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in front of
(2) facing
(3) (in the) presence (of)
(2) facing
(3) (in the) presence (of)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0